Hội chứng Kawasaki là một trong những bệnh lý phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt là ở trẻ em châu Á, thường xuất hiện ở độ tuổi dưới 5. Nhiều phụ huynh có thể thắc mắc về bệnh này, bao gồm các triệu chứng và phương pháp điều trị hiện đại. Hãy cùng DNA Testing khám phá vấn đề này trong bài viết dưới đây!
Hội chứng Kawasaki là gì?
Đối tượng dễ mắc hội chứng Kawasaki
Mặc dù các nhà nghiên cứu vẫn chưa thể xác định chính xác nguyên nhân của hội chứng Kawasaki, nhưng đã có một số yếu tố được ghi nhận làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Trẻ bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn hoặc virus.
- Sự thay đổi của thời tiết, đặc biệt là trong mùa đông và mùa hè, khi số lượng ca mắc tăng lên.
- Trẻ nhỏ trong độ tuổi từ 6 tháng đến 5 tuổi có nguy cơ cao hơn mắc hội chứng Kawasaki.
- Trẻ nam có khả năng mắc bệnh cao hơn so với trẻ nữ.
- Yếu tố di truyền từ gia đình cũng được xem xét làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Kawasaki.
Nguyên nhân gây chứng Kawasaki
Cơ chế gây bệnh vẫn chưa được làm sáng tỏ. Các chuyên gia cho rằng bệnh có thể xuất phát từ các đợt nhiễm khuẩn cấp tính, như nhiễm vi khuẩn, virus hoặc nấm. Yếu tố di truyền và chủng tộc cũng được xem xét, khi tỷ lệ mắc hội chứng Kawasaki cao hơn ở trẻ em châu Á. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có bằng chứng khách quan để cho thấy bệnh có khả năng lây truyền.
Biểu hiện triệu chứng
Một trong những biểu hiện đặc trưng khi bắt đầu là sốt, thường kéo dài trên 5 ngày và ít phản ứng với thuốc hạ sốt thông thường cũng như kháng sinh. Ngoài ra, trẻ có thể thể hiện các dấu hiệu sau:
- Viêm kết mạc mắt thường xuất hiện trong tuần đầu tiên, gây sưng đỏ, đau rát và thường không có dịch mắt.
- Môi sưng đỏ, có thể nứt nẻ và rỉ máu.
- Lưỡi và niêm mạc miệng đỏ, với lưỡi nổi gai tạo hình ảnh đặc trưng của lưỡi dâu tây.
- Ban đỏ phát ban, đa dạng về hình dạng, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể hoặc trên toàn thân.
- Sưng đau ở mũi, bàn chân, bàn tay.
- Gan bàn tay, bàn chân có màu đỏ tía.
- Xuất hiện các hạch bạch huyết ở vùng góc hàm, vùng cổ, thường ở một bên, ít nhất một hạch lớn hơn 1,5 cm đường kính.
- Chi ngoại biên có các dấu hiệu như phù, bong tróc hoặc đỏ ban.
Tuy nhiên, các dấu hiệu của hội chứng Kawasaki có thể tương tự với đợt sốt phát ban nhiệt đới hoặc sốt cấp tính do nhiễm trùng. Điều này khiến cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn và có thể bị nhầm lẫn hoặc bỏ qua.
Vì vậy, nếu phụ huynh nhận thấy con sốt cao liên tục trong 3 đến 4 ngày, không phản ứng tốt với thuốc hạ sốt và xuất hiện một trong số các dấu hiệu như viêm đỏ kết mạc mắt, môi sưng đỏ, lưỡi đỏ và có nổi gai, hoặc xuất hiện các hạch bạch huyết ở góc hàm hoặc vùng cổ, họ cần suy nghĩ về khả năng mắc hội chứng Kawasaki.
Do đó, việc đưa trẻ đi khám bác sĩ chuyên khoa tim mạch nhi và tiếp nhận điều trị kịp thời là cần thiết.
Biến chứng thường gặp
Trong một số trường hợp, hội chứng Kawasaki thường bị nhận nhầm là các bệnh lý viêm nhiễm khác như nhiễm virus, vi khuẩn hoặc phản ứng dị ứng thuốc. Đồng thời, có những trường hợp chứng Kawasaki có thể tự giảm đi sau vài ngày mà không cần điều trị.
Do đó, việc phát hiện sớm và chẩn đoán hội chứng Kawasaki thường gặp khó khăn và có thể bị bỏ qua, dẫn đến nguy cơ cao cho việc phát triển các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng của bệnh nhân.
Các biến chứng thường gặp nhất của hội chứng Kawasaki liên quan đến hệ tim mạch, bao gồm:
- Phình tách động mạch vành.
- Hẹp tắc động mạch vành.
- Suy tim.
- Suy động mạch vành mạn tính.
- Nhồi máu cơ tim.
Ngoài ra, hội chứng Kawasaki cũng có thể ảnh hưởng đến các hệ cơ quan khác như hệ hô hấp, hệ thận – tiết niệu hoặc hệ thần kinh, mặc dù hiếm hơn.